企业名称
Công Ty Cổ Phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam
公司性质:采购 / 更新时间:2024-05-01 Vietnam
2017全年采购 产品的全部交易记录为 11条
11
交易次数
8
产品编码
4
贸易伙伴
109157.9
总金额
该报告包含:市场量价分析图、贸易伙伴树及其交易统计、原产国统计图、启运港统计图、目的港统计图和产品交易详细信息等, 还提供了公司地址、联系方式(电话、传真、邮箱、网址等)、公司雇员的职位、联系方式及Email、以及公司背景调查(公司基本信息、联系信息、社交账号、关键人、网络足迹等)等信息。 收藏了该公司报告后,不仅能看到历年统计报告,我们还会把该公司最新的交易情况及时的更新到报告中
查看详细>>
国家 | Vietnam |
---|---|
数据类型 | 进口 |
日期 | 20170901 |
进口商 | Công Ty Cổ Phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam |
进口商代码 | 3700829126 |
海关代码 | 43 |
进口商地址 | - |
供应商 | NINGBO YINZHOU SHUNYI CHAIN MANAGEMENT CO LTD |
供应商地址 | RM 403 JINSHAN BUILDING NO.555 CHANGSHOU SOUTH ROAD YINZHOU,NINGBO |
承运人 | SITC SURABAYA 1718S |
运输方式 | S |
装运港 | NINGBO |
目的港 | CANG CAT LAI (HCM) |
原产国 | china |
海关 | CCHQTDMOT |
商品编码 | 82089000 |
商品描述 | Dao nghiền nhựa (Rotating blade) (490 x 170)mm ,1bộ gồm:24 cái, sử dụng cho máy nghiền nhựa-Hàng mới 100%译 |
数量 | 1 |
数量单位 | SET |
总价 | - |
币制 | USD |
美元总价(USD) | 600 |
美元单价(总价/数量) | 600 |
付款方式 | TTR |
成交方式 | CIF |
税 金(VND) | 13707780 |
运输方式 | S |
市场分析
交易次数
交易重量
交易价格
量价联合
信息汇总
该采购商来自越南(边贸) ,从201701 至 201712,
共涉及8个商品编码,
交易记录11条,
贸易总金额$109157.9,
有4个贸易伙伴,
了解其产品种类,判断专业匹配度。
很抱歉
您的等级权限不足!
原产地分析
201701~201712 期间采购的货物,
由1个国家制造,其中0由China制造。
国家 | 数量 |
---|
启运港分析
201701~201712 期间采购的货物,
由5个港口发出,其中0由GUANGDONG发出。
国家 | 数量 |
---|
目的港分析
201701~201712 期间采购的货物,
运抵2个港口,其中0运抵CANG CAT LAI (HCM)。
国家 | 数量 |
---|
贸易伙伴
贸易伙伴树展示了该供应商的全部采购商,以及采购商的其他贸易伙伴
很抱歉
您的等级权限不足!
交易明细
该采购商201701 至 201712的全部采购记录(关提单数据)
时间 | hscode | 产品名称 |
---|---|---|
20170901 | - |
Dao nghiền nhựa (Rotating blade) (490 x 170)mm ,1bộ gồm:24 cái, sử dụng cho máy nghiền nhựa-Hàng mới 100% |
20170901 | - |
Dao nghiền nhựa (Fixed blade) (200 x 150 x 10)mm ,1bộ gồm:12 cái, sử dụng cho máy nghiền nhựa-Hàng mới 100% |
20171030 | - |
Máy nong ống nhựa PVC(dùng tạo khớp nối ống nhựa phi :21~60mm) ,Model: SGK63 ,nhà s/xuất :DESENG ,c/suất:8kw; hàng đồng bộ tháo rời -Mới 100% |
20170926 | - |
Thiết bị đo tốc độ vòng quay dùng cho sx ống nhựa /Encoder EC50A10-P6HR-5000/3m/5000(ID No. 6493575)-Mới 100% |
20170901 | - |
Đồng hồ đo áp suất ,hoạt động bằng điện ZHYQ-N10-50 Mpa (sử dụng cho máy đùn ống nhựa)-Hàng mới 100% |
20171005 | - |
Điện trở đốt nóng cho đầu hình RK 25 dùng cho máy đùn nhựa : KMD 90-36 E2/R. Hàng mới 100% |
20171218 | - |
Máy Ó hạt nhựa (dùng để sản xuất hạt nhựa tái sinh từ sản phẩm nhựa HDPE bị lỗi ),Model: SJ120/30 ,nhà s/xuất :BEIER ,c/suất:149.2Kw;Capacity:300kg/h, hàng đồng bộ tháo rời -Mới 100% |
20171013 | - |
Béc phun nước (phi13*20)mm,làm bằng nhựa (Plastic spray nozzle) ,dùng cho bộ phận làm mát của máy đùn nhựa-Mới 100% |
20171030 | - |
Máy nong ống nhựa PVC(dùng tạo khớp nối ống nhựa phi :200~450mm) ,Model: SGK500 ,nhà s/xuất :DESENG ,c/suất:43kw; hàng đồng bộ tháo rời -Mới 100% |
20170718 | - |
Xích con lăn truyền động ,dài 3m có độ dài mắt xích từ 8 đến 10mm ,sử dụng trong băng chuyền tải trong nhà máy (1bộ=1cái)-Hàng mới 100% |
推荐采购商
推荐供应商
市场分析
信息汇总
主营产品
企业画像
原产地分析
目的港分析
启运港分析
贸易链分析
交易明细
同行公司